This is a mobile optimized page that loads fast, if you want to load the real page, click this text.

Thuật ngữ chuyên dùng trong bơi lội (Phần 1)

Lemai123

Gà con
Việc dùng các thuật ngữ, vốn từ chuyên ngành không còn xa lạ. Tuy nhiên chúng có thể gây khó hiểu với người mới học. Trong bơi lội cũng vậy, sau đây là một số thuật ngữ thường gặp trong bơi lội

Thuật ngữ về dụng cụ, trang thiết bị bơi

Mũ bơi – Swimcap


Mũ bơi giúp hạn chế lực cản, giúp bơi nhanh và tăng tốc tốt hơn



Kính bơi – Goggles


Kính bơi giúp tránh nước vào mắt, tạo tầm nhìn

Đồ bơi – Swimsuit

Ngoài việc mang đến tính thẩm mỹ, độ chuyên nghiệp thì đồ bơi giúp giảm sức cản của nước. Cơ thể con người không trơn mượt như loài cá, khi bơi mặc những trang phục không phù hợp tạo lực cản rất lớn



Túi đựng đồ bơi – Swim Bags

Là túi chống nước giúp đựng phụ kiện, đồ cá nhân có ngăn riêng cho đồ khô và đồ ướt. Hiện nay túi đựng đồ bơi còn có rất nhiều công dụng khác như bảo vệ an toàn cho kính mũ, dụng cụ tập luyện hay làm phao khi đi dã ngoại



Kickboard

Là một dụng cụ hỗ trợ nổi, thường làm bằng cao su xốp, giúp người mới tập bơi tập trung vào các động tác chân hoặc tay tùy thuộc mục đích tập



Vây bơi – Swimfin

Vây bơi hoặc vây lặn được đeo ở bàn chân, cẳng chân hoặc tay giúp người bơi trong nước di chuyển hiệu quả hơn



Ống thở - Snorkel

Thiết bị hỗ trợ thở để tập trung vào bơi, sửa động tác bơi mà không bị phân tâm