Ngày xưa, “chuồng gà tây” đã ươm mầm nên một gã khổng lồ công nghệ: Chip kiến trúc Arm đạt sản lượng vượt mốc 250 tỷ chiếc
Năm 1985, trong một “chuồng gà tây” đơn sơ ở Cambridge (Anh), bộ vi xử lý Arm đầu tiên trên thế giới ra đời. Chiếc ARM1 này chỉ có 6000 bóng bán dẫn, mang nhiệm vụ vận hành hệ thống máy tính mới Acorn Archimedes lúc bấy giờ. Ngày nay, bộ xử lý kiến trúc Arm đã phát triển thành những SoC (hệ thống trên chip) phức tạp, tích hợp hơn 100 triệu bóng bán dẫn, và nổi tiếng toàn cầu nhờ đặc tính “siêu tiết kiệm điện” của mình. Theo thống kê mới nhất, tổng số chip Arm xuất xưởng đã vượt 250 tỷ chiếc, được ứng dụng rộng rãi từ cảm biến, điện thoại thông minh cho đến các trung tâm dữ liệu lớn.
Ban đầu, công ty Acorn đặt mục tiêu tạo ra một dòng máy kế nhiệm có hiệu năng vượt xa mẫu BBC Micro vốn rất được yêu thích. BBC Micro dùng vi xử lý 8-bit MOS Technology 6502 với bus địa chỉ 16-bit. Nhiệm vụ đầy thách thức này được giao cho hai kỹ sư Sophie Wilson và Steve Furber.
Arm thừa nhận rằng, đặc tính tiêu thụ điện thấp – điểm nổi bật của chip Arm – bắt nguồn từ thực tế hạn chế tài nguyên trong những ngày đầu. Khi phát triển bộ xử lý, công ty không đủ khả năng chi trả cho các gói đóng chip bằng gốm đắt tiền. Vì vậy, đội ngũ thiết kế buộc phải kiểm soát nghiêm ngặt mức tiêu thụ điện, đảm bảo chip hoạt động ổn định trong lớp vỏ nhựa rẻ hơn. Chính sự theo đuổi hiệu suất tối ưu đó đã định hình nên đặc trưng tiết kiệm năng lượng nổi tiếng của chip Arm.
ARM1 sử dụng tiến trình 3 micron, chỉ chứa 6000 cổng logic, là một sản phẩm tiên phong của kiến trúc máy tính tập lệnh đơn giản (RISC). Arm cho biết, bộ xử lý này có “tiêu thụ điện thấp, tốc độ cao và cực kỳ tiết kiệm năng lượng”.
Ngày nay, chip Arm đã tích hợp hơn 100 triệu bóng bán dẫn, hỗ trợ tăng tốc đồ họa, đa nhân và nhiều tính năng tiên tiến khác, với một số mẫu sử dụng quy trình sản xuất hiện đại nhất 3nm.
Vào những năm 1990, chip Arm bắt đầu bước ra khỏi thị trường máy tính gia đình và trường học ở Anh. Cơ hội lớn đầu tiên đến từ Apple, khi họ chọn chip Arm để vận hành thiết bị PDA Newton MessagePad (1993). Dù Newton không thành công về mặt thương mại, nhưng thử nghiệm này đã khiến nhiều nhà sản xuất thiết bị khác chú ý đến tiềm năng của chip Arm.
Khi kỷ nguyên điện thoại di động bùng nổ, doanh số chip Arm đã tăng trưởng mạnh mẽ vào cuối những năm 1990. Một minh chứng tiêu biểu là chiếc điện thoại Nokia 6110, vốn trở thành một trong những mẫu điện thoại bán chạy nhất lịch sử. May mắn thay, Arm đã không ngừng cải tiến công nghệ xử lý, bắt kịp sự chuyển mình từ điện thoại phổ thông sang điện thoại thông minh, rồi lan rộng ra nhiều lĩnh vực khác, thúc đẩy sự phổ biến vượt bậc của kiến trúc Arm.
Theo thống kê mới nhất, tổng lượng chip Arm xuất xưởng đã vượt 250 tỷ chiếc, trong khi dân số thế giới hiện tại khoảng 8 tỷ người. Trong bài đăng kỷ niệm mới đây, Arm tuyên bố: “Hơn 70% dân số thế giới tương tác với công nghệ Arm mỗi ngày”. Công ty khẳng định “hành trình của chúng tôi còn lâu mới kết thúc”, và tin rằng Arm sẽ tiếp tục giữ vai trò quan trọng trong lĩnh vực điện toán hiện tại cũng như tương lai. Tuy nhiên, Arm cũng cần luôn cảnh giác, bởi ánh hào quang xưa có thể mờ nhạt theo thời gian, những mối đe dọa mới và đối thủ bất ngờ có thể xuất hiện bất cứ lúc nào – không có đế chế nào có thể trường tồn mãi mãi.
Năm 1985, trong một “chuồng gà tây” đơn sơ ở Cambridge (Anh), bộ vi xử lý Arm đầu tiên trên thế giới ra đời. Chiếc ARM1 này chỉ có 6000 bóng bán dẫn, mang nhiệm vụ vận hành hệ thống máy tính mới Acorn Archimedes lúc bấy giờ. Ngày nay, bộ xử lý kiến trúc Arm đã phát triển thành những SoC (hệ thống trên chip) phức tạp, tích hợp hơn 100 triệu bóng bán dẫn, và nổi tiếng toàn cầu nhờ đặc tính “siêu tiết kiệm điện” của mình. Theo thống kê mới nhất, tổng số chip Arm xuất xưởng đã vượt 250 tỷ chiếc, được ứng dụng rộng rãi từ cảm biến, điện thoại thông minh cho đến các trung tâm dữ liệu lớn.

Arm thừa nhận rằng, đặc tính tiêu thụ điện thấp – điểm nổi bật của chip Arm – bắt nguồn từ thực tế hạn chế tài nguyên trong những ngày đầu. Khi phát triển bộ xử lý, công ty không đủ khả năng chi trả cho các gói đóng chip bằng gốm đắt tiền. Vì vậy, đội ngũ thiết kế buộc phải kiểm soát nghiêm ngặt mức tiêu thụ điện, đảm bảo chip hoạt động ổn định trong lớp vỏ nhựa rẻ hơn. Chính sự theo đuổi hiệu suất tối ưu đó đã định hình nên đặc trưng tiết kiệm năng lượng nổi tiếng của chip Arm.
ARM1 sử dụng tiến trình 3 micron, chỉ chứa 6000 cổng logic, là một sản phẩm tiên phong của kiến trúc máy tính tập lệnh đơn giản (RISC). Arm cho biết, bộ xử lý này có “tiêu thụ điện thấp, tốc độ cao và cực kỳ tiết kiệm năng lượng”.
Ngày nay, chip Arm đã tích hợp hơn 100 triệu bóng bán dẫn, hỗ trợ tăng tốc đồ họa, đa nhân và nhiều tính năng tiên tiến khác, với một số mẫu sử dụng quy trình sản xuất hiện đại nhất 3nm.
Vào những năm 1990, chip Arm bắt đầu bước ra khỏi thị trường máy tính gia đình và trường học ở Anh. Cơ hội lớn đầu tiên đến từ Apple, khi họ chọn chip Arm để vận hành thiết bị PDA Newton MessagePad (1993). Dù Newton không thành công về mặt thương mại, nhưng thử nghiệm này đã khiến nhiều nhà sản xuất thiết bị khác chú ý đến tiềm năng của chip Arm.


Khi kỷ nguyên điện thoại di động bùng nổ, doanh số chip Arm đã tăng trưởng mạnh mẽ vào cuối những năm 1990. Một minh chứng tiêu biểu là chiếc điện thoại Nokia 6110, vốn trở thành một trong những mẫu điện thoại bán chạy nhất lịch sử. May mắn thay, Arm đã không ngừng cải tiến công nghệ xử lý, bắt kịp sự chuyển mình từ điện thoại phổ thông sang điện thoại thông minh, rồi lan rộng ra nhiều lĩnh vực khác, thúc đẩy sự phổ biến vượt bậc của kiến trúc Arm.

BÀI MỚI ĐANG THẢO LUẬN