Nghe nói, ngày 19/4/2022 vừa qua, anh Mic phát hành bản Windows 10 21H2 ổn định nhất.
Ko biết build mới nhất đó là từ build nào, nhưng gần nhất là 12/04/2022, nên có thể là 190xx.1645 (KB5012599).
Được build mới nhất, mình thấy có vẻ ổn hơn là up lên từ các build v21H2.19044.1288/1379/1387.
Bạn @dungltcd có thể nghiên cứu 1 build mới nhất cho IoT EntS/EntS cho ae ko nhỉ! ))
Thực tế là không có sự khác biệt giữa việc cài bản thấp rồi update lên bản mới nhất và việc cài bản mới nhất bằng ISO.
Microsoft họ cũng không build các ISO mới nhất hàng tháng mà họ chỉ làm các gói LCU rồi tích hợp vào các ISO build thấp hơn giống như khi chúng ta thực hiện update bằng WU==> kết quả là chúng ta có các ISO msdn hàng tháng.
Lấy ví dụ bản Windows 10 21H2, 21h1, 20h2.
Tất cả các iso 21h2, 20h2, 21h1 đều được build bằng cách tích hợp các gói LCU vào bản 19041.1
Và có thêm gói EP.
21H2= 19041.1+LCU+21H2EP
21H1=19041.1+ LCU+ 21H1EP
20H2=19041.1+LCU+20H2EP
………………………………
22H2(19045.xxxx)=19041.1+LCU+22h2EP
Tóm lại Windows update làm như nào thì các ISO cũng phải làm như thế, không có sự khác biệt.
Index : 1
Name : Windows 10 Enterprise G
Description : Windows 10 Enterprise G
Size : 14,057,313,693 bytes
Index : 2
Name : Windows 10 Enterprise LTSC
Description : Windows 10 Enterprise LTSC
Size : 14,639,630,139 bytes
Index : 3
Name : Windows 10 IoT Enterprise LTSC
Description : Windows 10 IoT Enterprise LTSC
Size : 14,634,428,379 bytes
Index : 1
Name : Windows 10 Enterprise G
Description : Windows 10 Enterprise G
Size : 14,057,313,693 bytes
Index : 2
Name : Windows 10 Enterprise LTSC
Description : Windows 10 Enterprise LTSC
Size : 14,639,630,139 bytes
Index : 3
Name : Windows 10 IoT Enterprise LTSC
Description : Windows 10 IoT Enterprise LTSC
Size : 14,634,428,379 bytes
Index : 1
Name : Windows 10 Enterprise G
Description : Windows 10 Enterprise G
Size : 14,057,313,693 bytes
Index : 2
Name : Windows 10 Enterprise LTSC
Description : Windows 10 Enterprise LTSC
Size : 14,639,630,139 bytes
Index : 3
Name : Windows 10 IoT Enterprise LTSC
Description : Windows 10 IoT Enterprise LTSC
Size : 14,634,428,379 bytes
Index : 1
Name : Windows 10 Enterprise G
Description : Windows 10 Enterprise G
Size : 14,057,313,693 bytes
Index : 2
Name : Windows 10 Enterprise LTSC
Description : Windows 10 Enterprise LTSC
Size : 14,639,630,139 bytes
Index : 3
Name : Windows 10 IoT Enterprise LTSC
Description : Windows 10 IoT Enterprise LTSC
Size : 14,634,428,379 bytes
bạn cứ đọc từ trang 1 và kéo dài đến 135 sẽ phân biệt được cái nào có sẵn store và cái nào không?
1 kinh nghiệm khi đọc bất kỳ văn bản nào là từ trang 1 thay vì trang 2 bạn nhé