[IELTS] TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TECHNOLOGY | VN-Zoom | Cộng đồng Chia Sẻ Kiến Thức Công Nghệ và Phần Mềm Máy Tính

Adblocker detected! Please consider reading this notice.

We've detected that you are using AdBlock Plus or some other adblocking software which is preventing the page from fully loading.

We need money to operate the site, and almost all of it comes from our online advertising.

If possible, please support us by clicking on the advertisements.

Please add vn-z.vn to your ad blocking whitelist or disable your adblocking software.

×

[IELTS] TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TECHNOLOGY

VOCABULARY
1 to access websites/email Truy cập vào các trang web, thư điện tử
2 to back up files Lưu trữ bản sao của các tài liệu phòng trường hợp máy tính gặp sự cố
3 to boot up Khởi động máy tính
4 to bookmark a webpage Đánh dấu lại một trang web để xem lại/ tham khảo về sau
5 to browse websites Lướt web
6 a computer buff Người sử dụng thành thạo máy tính
7 to crash (máy tính) đột ngột ngừng hoạt động
8 a gadget Một thiết bị như là điện thoại di động hoặc máy ảnh
9 high-spec (laptop) Siêu máy tính xách tay
10 intranet Mạng máy tính nội bộ – Một mạng lưới các máy tính liên kết với nhau trong cùng một tổ chức, không thể truy cập bởi người dùng chưa được cấp phép
11 to navigate a website Điều phối xung quanh trang web
12 a techie Người đam mê công nghệ/ chuyên viên công nghệ
 


Top