Xiaomi đứng vị trí số 2 tại thị trường smartphone Việt Nam với mức tăng trưởng đến 56% Q1 2024

VNZ-NEWS
Xiaomi quay trở lại vị trí á quân trong danh sách những công ty sản xuất smartphone hàng đầu Việt Nam và vị trí số 3 thế giới trong quý I/2024.


Thành phố Hồ Chí Minh, ngày 09 tháng 05 năm 2024 - Theo dữ liệu từ công ty nghiên cứu thị trường Canalys, trong quý I/2024, Xiaomi là doanh nghiệp sở hữu chỉ số kinh doanh tích cực nhất trong nhóm các công ty sản xuất và phân phối smartphone. Theo đó, Xiaomi đã vươn lên vị trí thứ 2 trong bảng xếp hạng 5 thương hiệu điện thoại dẫn đầu về số lượng bán ra tại Việt Nam.


Xiaomi-Top-2.jpeg


Tổng Giám đốc Xiaomi Việt Nam, ông Patrick Chou chia sẻ: “Chúng tôi tự hào với thành tích này, vì đó là minh chứng của những nỗ lực không ngừng nghỉ trong thời gian qua của Xiaomi. Tất cả vì một mục tiêu nhất quán của Tập đoàn là giúp người dùng tận hưởng cuộc sống tốt đẹp bằng những sản phẩm công nghệ chất lượng với mức giá hợp lý”.

Những con số ấn tượng

Đứng trước khó khăn chung của tình hình kinh tế thế giới, Xiaomi vẫn không ngừng nỗ lực mang đến những sản phẩm chất lượng, nhờ vậy nhãn hàng luôn nhận được sự ủng hộ tích cực từ người tiêu dùng. Riêng mảng điện thoại thông minh, tại Việt Nam, mức tăng trưởng tính đến quý 1/2024 tăng đến 56%; doanh số bán tăng đến 288%. Thị phần của smartphone Xiaomi từ 5% (tháng 1/2023) tăng lên đến 19% (tháng1/2024), xếp thứ 2 trong bảng xếp hạng 5 thương hiệu điện thoại dẫn đầu về số lượng bán ra tại Việt Nam.

Không chỉ ở Việt Nam, hoạt động kinh doanh mảng smartphone của Xiaomi tại các quốc gia Đông Nam Á khác cũng rất khả quan. Chỉ trong tháng 1, Xiaomi ghi nhận mức tăng trưởng từ 9% lên đến 16% ở thị trường Đông Nam Á.

Ngoài ra, tập đoàn cũng khẳng định tên tuổi của mình trên thị trường thế giới với những con số ấn tượng. Theo Canalys, Xiaomi đã duy trì doanh số smartphone đứng thứ 3 toàn cầu gần 4 năm liên tục. Trong năm 2023, doanh số bán ra toàn cầu của Xiaomi đạt khoảng 145,6 triệu chiếc, với doanh thu đạt 21,83 tỷ USD và tỉ suất lợi nhuận gộp là 14,6%. Riêng trong quý III/2023, tổng số lượng điện thoại thông minh bán ra trên toàn cầu của Xiaomi lên tới 41,8 triệu chiếc, chiếm 13% thị phần thế giới. Đến quý I năm nay, tỷ lệ này tăng lên 14 % với mức tăng trưởng là 33%.

Doanh thu từ các sản phẩm IoT và phong cách sống của Xiaomi ở mức 11,09 tỷ USD và tỉ suất lợi nhuận gộp đạt mức cao kỷ lục là 16,3%. Xiaomi cũng tiếp tục phát triển các thiết bị thông minh như máy tính bảng, xe điện… và ngày càng được đón nhận rộng rãi trên toàn cầu.

Redmi Note 13 Series - nhân tố quan trọng làm nên sự thành công của Xiaomi tại Việt Nam

Trên thực tế, thành công của Xiaomi phần lớn đến từ dòng sản phẩm Redmi Note. Hướng đến người dùng phân khúc giá tầm trung và thân thiện với mọi đối tượng sử dụng, hãng đã cho ra mắt loạt thiết bị có mức giá hợp lý nhưng vẫn sở hữu nhiều tính năng cao cấp.


Chính thức chào sân vào ngày 15/1, Redmi Note 13 series được đánh giá là vượt trội so với các đối thủ. Máy sở hữu những tính năng cao cấp như màn hình công nghệ chip 4nm hiệu năng vượt trội, màn hình AMOLED 120Hz độ phân giải FullHD+ viền mỏng, camera AI 200MP, viên pin lớn kèm công nghệ sạc nhanh, chưa kể khả năng hoạt động bền bỉ nhờ được trang bị màn hình cảm ứng nước với chứng nhận kháng nước, kháng bụi bẩn.

Vì vậy, chỉ sau 1 tuần mở bán, Redmi Note 13 chính thức cán mốc 25.000 đơn hàng tại thị trường Việt Nam và trở thành sản phẩm bán chạy số 1 dịp Tết Nguyên đán tại cả hai hệ thống bán lẻ Thế Giới Di Động và Điện máy Xanh.
 
Trả lời
Mì Xào thì xôi thịt miễn bàn, nếu như không có định kiến hàng tàu thì cũng múc con 12T Pro, P/P ngon chõe
 

duongdx

Búa Gỗ
Số liệu của Canalys là Sell in Shipment ( hay còn gọi là Sell in), số liệu này từng có nhiều tranh cãi trước đây. Xiaomi Việt Nam cũng từng sử dụng số liệu này khi cho biết họ vươn lên vị trí thứ 2 tại Việt Nam .

Tất nhiên, để phân tích số liệu so sánh giữa sell in và sell out, trước hết, chúng ta cần hiểu rõ hai khái niệm này là gì:

1. Sell In: Đây là số lượng hàng hoặc sản phẩm mà một nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp bán cho các nhà phân phối hoặc các kênh phân phối khác. Nó thường được đo lường dựa trên doanh số bán ra từ nhà sản xuất đến các điểm bán lẻ hoặc các kênh phân phối khác.

2. Sell Out: Đây là số lượng hàng hoặc sản phẩm được bán cho người tiêu dùng cuối cùng từ các điểm bán lẻ hoặc các kênh phân phối khác. Đây là chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu suất thực tế của một sản phẩm trên thị trường.

Khi phân tích số liệu so sánh giữa sell in và sell out, chúng ta thường xem xét một số yếu tố sau:

1. Tổng doanh số: So sánh tổng doanh số bán ra (sell out) và tổng doanh số bán vào (sell in) có thể cho thấy sự khác biệt giữa sản phẩm được bán cho người tiêu dùng và sản phẩm được bán cho các kênh phân phối.

2. Khoảng cách thời gian: Thường thì sell in và sell out không xảy ra cùng một thời điểm. Phân tích khoảng cách thời gian giữa hai sự kiện này có thể giúp đánh giá hiệu quả của quá trình phân phối và tiêu thụ sản phẩm.

3. Tốc độ lưu thông hàng hóa: So sánh tốc độ lưu thông hàng hóa giữa sell in và sell out có thể giúp đánh giá hiệu suất của chuỗi cung ứng và phân phối.

4. Tỉ lệ tồn kho: Phân tích tỉ lệ tồn kho giữa sell in và sell out có thể cho thấy mức độ hiệu quả của việc quản lý hàng tồn kho và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Nhà sản xuất thường sử dụng cả hai số liệu sell in và sell out để đánh giá và quản lý hiệu suất kinh doanh của họ. Trong đó :

1. Sell In được dùng để:
- Đánh giá hiệu suất phân phối: Số liệu sell in giúp nhà sản xuất đánh giá hiệu suất của các kênh phân phối bằng cách theo dõi việc bán hàng từ nhà sản xuất đến các nhà phân phối hoặc các điểm bán lẻ.
- Dự đoán sản xuất: Dựa vào số liệu sell in, nhà sản xuất có thể dự đoán mức độ cần sản xuất để đáp ứng nhu cầu từ các kênh phân phối.

2. Sell Out thường được dùng để:
- Đánh giá thị trường: Số liệu sell out giúp nhà sản xuất hiểu rõ hơn về nhu cầu thực tế từ người tiêu dùng cuối cùng, từ đó giúp đánh giá thị trường và tiềm năng tiêu thụ.
- Theo dõi hiệu suất sản phẩm: Bằng cách theo dõi sell out, nhà sản xuất có thể đánh giá hiệu suất của các sản phẩm cụ thể trên thị trường và điều chỉnh chiến lược tiếp thị và phân phối.

Kết hợp thông tin từ cả sell in và sell out, nhà sản xuất có thể có cái nhìn toàn diện về hiệu suất kinh doanh của họ, từ việc sản xuất đến việc tiêu thụ cuối cùng. Điều này giúp họ điều chỉnh chiến lược kinh doanh và tối ưu hóa quy trình sản xuất và phân phối để đạt được kết quả tốt nhất.