Bạn có thể hiểu là bo mạch chủ này có 4 khe PCI4.0 hỗ trợ các chuẩn x16...
Hiện nay chúng ta có cũng 4 phiên bản là PCIe 4.0, 3.0, 2.0 và 1.0, các phiên bản có băng thông khác nhau theo từng đời.
| Băng thông trên từng lane | Băng thông trên từng lane của khe x16 |
PCI Express 1.0 | 2 Gbit/s (250 MB/s) | 32 Gbit/s (4000 MB/s) |
PCI Express 2.0 | 4 Gbit/s (500 MB/s) | 64 Gbit/s (8000 MB/s) |
PCI Express 3.0 | 7.877 Gbit/s (984.625 MB/s) | 126.032 Gbit/s (15754 MB/s) |
PCI Express 4.0 | 15.752 Gbit/s (1969 MB/s) | 252.032 Gbit/s (31504 MB/s) |
| Số chân kết nối | Chiều dài khe cắm |
PCI Express x1 | 18 | 25mm |
PCI Express x4 | 32 | 39mm |
PCI Express x8 | 49 | 56mm |
PCI Express x16 | 82 | 89mm |