This is a mobile optimized page that loads fast, if you want to load the real page, click this text.

[IELTS] TỪ VỰNG CHỦ ĐỀ TECHNOLOGY

VOCABULARY
1 to access websites/email Truy cập vào các trang web, thư điện tử
2 to back up files Lưu trữ bản sao của các tài liệu phòng trường hợp máy tính gặp sự cố
3 to boot up Khởi động máy tính
4 to bookmark a webpage Đánh dấu lại một trang web để xem lại/ tham khảo về sau
5 to browse websites Lướt web
6 a computer buff Người sử dụng thành thạo máy tính
7 to crash (máy tính) đột ngột ngừng hoạt động
8 a gadget Một thiết bị như là điện thoại di động hoặc máy ảnh
9 high-spec (laptop) Siêu máy tính xách tay
10 intranet Mạng máy tính nội bộ – Một mạng lưới các máy tính liên kết với nhau trong cùng một tổ chức, không thể truy cập bởi người dùng chưa được cấp phép
11 to navigate a website Điều phối xung quanh trang web
12 a techie Người đam mê công nghệ/ chuyên viên công nghệ