Trang công nghệ Igor’s Lab đã công bố một bài phân tích chi tiết về chất liệu và độ bền của iPhone 17 Pro Max, sử dụng thiết bị soi siêu hiển vi Keyence VHX7100 và kính hiển vi kỹ thuật số AE-300.
Việc Apple lựa chọn vật liệu này cho thấy hãng đã cân nhắc giữa trọng lượng nhẹ, khả năng chống gỉ và tính khả thi trong sản xuất.
Phần bề mặt iPhone 17 Pro Max được xử lý anodized cứng, tạo nên lớp oxit nhôm (Al₂O₃) dày từ 10–20 µm. Lớp phủ này vừa giúp máy có màu sắc bền vững (nhờ nhuộm màu), vừa tăng khả năng chống ăn mòn và hạn chế trầy xước.
Phân tích hóa học cho thấy bề mặt chứa 53,5% oxy, 30,3% nhôm, 13,4% carbon và 2,8% hydro — phản ánh sự tồn tại của oxit nhôm hydrat và tàn dư thuốc nhuộm. Lớp màng này đủ để chống mài mòn trong sinh hoạt hàng ngày, nhưng khi gặp vật cứng như chìa khóa hay hạt cát, nó vẫn có thể bị xuyên thủng, làm lộ phần hợp kim mềm bên trong. Khi đó, vết xước và vết móp xuất hiện ngay lập tức.
Khuyến nghị: để duy trì thẩm mỹ và tránh chi phí sửa chữa cao, người dùng nên sử dụng ốp lưng, đặc biệt khi dùng máy trong môi trường có nhiều vật cứng hoặc khi hoạt động ngoài trời.
Từ khung titan sang hợp kim nhôm–magie nguyên khối
Khác với thế hệ trước sử dụng khung titan nhiều mảnh, iPhone 17 Pro Max chuyển sang thiết kế hợp kim nhôm–magie nguyên khối. Loại hợp kim này chứa khoảng 10% magie, thuộc dòng 5xxx series, có ưu điểm nhẹ, chống ăn mòn tốt, dễ xử lý bề mặt anodized và độ dẻo dai cao. Tuy nhiên, so với dòng 6xxx series, hợp kim này có độ cứng thấp hơn, dễ bị móp khi chịu lực va đập.
Lớp phủ anodized: đẹp nhưng vẫn có giới hạn
Phần bề mặt iPhone 17 Pro Max được xử lý anodized cứng, tạo nên lớp oxit nhôm (Al₂O₃) dày từ 10–20 µm. Lớp phủ này vừa giúp máy có màu sắc bền vững (nhờ nhuộm màu), vừa tăng khả năng chống ăn mòn và hạn chế trầy xước.
Ảnh hưởng của magie trong hợp kim
- Tăng khả năng chống gỉ nhưng giảm độ cứng.
- Độ dẫn nhiệt thấp (khoảng 70–100 W/mK), khiến Apple phải dựa vào buồng tản nhiệt bên trong thay vì khung máy để thoát nhiệt.
- Hệ số giãn nở nhiệt tương tự các loại nhôm khác, không gây biến dạng khi thay đổi nhiệt độ thông thường.
| Thuộc tính | Nhôm – Magie cao (≈ AlMg10, dòng 5xxx, chưa tôi luyện) | Hợp kim 6xxx điển hình (ví dụ: EN AW-6061, AlMgSi) |
|---|---|---|
| Thành phần | Khoảng 89–90% Al, 9–10% Mg, có thể có thêm một ít Mn | Khoảng 95–97% Al, 0,8–1,2% Mg, 0,4–0,8% Si, có thể có thêm một ít Cu |
| Chi phí | Trung bình, bổ sung Mg làm tăng giá một chút nhưng vẫn rẻ hơn dòng 7xxx | Hơi đắt hơn, do cần các bước xử lý nhiệt và gia công nhiều hơn |
| Khối lượng riêng | Thấp hơn 6xxx (≈ 2,6 g/cm³) → nhẹ hơn | ≈ 2,7 g/cm³ |
| Khả năng gia công | Khó phay, dụng cụ bị tải cao hơn, không thể tôi luyện | Rất dễ phay, kiểm soát tốt, có thể tôi luyện theo nhiều trạng thái khác nhau |
| Độ bền (chống ăn mòn) | Rất cao, kháng tốt với clo và mồ hôi | Tốt, nhưng dễ bị ăn mòn lỗ (pitting) nếu không có lớp phủ |
| Độ bền (cơ học) | Dẻo, dai, hấp thụ năng lượng tốt, ít giòn | Cường độ kéo và nén cao hơn sau xử lý nhiệt, nhưng giòn hơn một chút |
| Độ dẫn nhiệt | 70–100 W/mK, mức trung bình | 150–170 W/mK, tốt hơn cho tản nhiệt |
| Hệ số giãn nở | 23–25 µm/mK (đặc trưng của nhôm) | 23–24 µm/mK (gần như không khác biệt) |
| Độ chống trầy (nguyên bản) | Mềm, bắt buộc phải anod hóa | Cứng hơn một chút, anod hóa cũng phổ biến |
| Độ chống trầy (sau anod hóa) | Rất tốt, lớp oxit cứng, màu bền | Rất tốt, cũng có thể anod cứng, lớp thường đặc hơn |
| Ứng dụng điển hình | Unibody smartphone hoặc tablet, nơi trọng lượng nhẹ và chống ăn mòn là ưu tiên | Vỏ laptop, thiết bị công nghiệp, nơi cần gia công chính xác và tản nhiệt tốt hơn |
Khuyến nghị: để duy trì thẩm mỹ và tránh chi phí sửa chữa cao, người dùng nên sử dụng ốp lưng, đặc biệt khi dùng máy trong môi trường có nhiều vật cứng hoặc khi hoạt động ngoài trời.
BÀI MỚI ĐANG THẢO LUẬN